Các giải pháp ứng dụng NFC đang nổi lên như một tiêu chuẩn trong kiểm soát truy cập do khả năng hoạt động ở tần số thấp, khoảng cách gần và cung cấp khả năng truy cập có chọn lọc.
TTZ Việt Nam hướng dẫn nhanh này về mọi thứ bạn cần biết để chọn giải pháp NFC phù hợp với nhu cầu của mình:
- Công nghệ NFC là gì? và nó khác nhau như thế nào?
- NFC hoạt động và thụ động
- NFC áp dụng cho công nghệ kiểm soát truy cập và điện thoại thông minh
- Lợi ích và hạn chế của kiểm soát truy cập NFC
Công nghệ NFC là gì? NFC hoạt động và thụ động
NFC hay giao tiếp trường gần là công nghệ không dây cho phép giao tiếp trong phạm vi ngắn giữa các thiết bị tương thích. NFC yêu cầu tối thiểu một thiết bị phát và một thiết bị khác để nhận tín hiệu. Thiết bị NFC hoạt động trên tần số 13,56 MHz, tương tự như một số giải pháp RFID tần số cao.
Công nghệ NFC thực hiện một từ trường xoay chiều, có nghĩa là không có nguồn điện nào
được phát ra dưới dạng sóng vô tuyến. Điều này ngăn chặn bất kỳ sự can thiệp nào xảy ra giữa các thiết bị tương tự hoặc bất kỳ thông tin liên lạc vô tuyến nào hoạt động ở cùng tần số.
Các giải pháp hỗ trợ NFC thường bao gồm trình khởi tạo (trình đọc) và mục tiêu (thẻ). Thẻ NFC chứa dữ liệu và có xu hướng chỉ đọc. Các thẻ này có thể lưu giữ dữ liệu một cách an toàn với bộ nhớ nằm trong khoảng từ 96 đến 8.192 byte.
NFC thụ động và hoạt động
NFC hoạt động
Khi trình khởi tạo và mục tiêu ở chế độ hoạt động, chúng có thể gửi và nhận dữ liệu bằng cách truyền tín hiệu sang nhau. Cả hai thiết bị đều cần cấp nguồn , có nghĩa là bộ khởi tạo không phải gửi điện đến mục tiêu để thực hiện nhiệm vụ của nó. Các chế độ hoạt động bao gồm:
▶ Giả lập thẻ: Cho phép các thiết bị như điện thoại thông minh hoạt động như một thẻ thông minh, cho phép người dùng sử dụng nó để vào tòa nhà hoặc điểm truy cập bảo mật khác.
▶ Trình đọc – ghi: Cho phép thiết bị đọc dữ liệu được lưu trữ trên các thẻ được nhúng.
▶ Giao tiếp ngang hàng: Cho phép các thiết bị NFC giao tiếp với nhau để trao đổi dữ liệu. Trong chế độ này, thiết bị NFC có thể hoạt động như một đầu đọc và một thẻ.
NFC thụ động
Với NFC thụ động, bộ khởi tạo sẽ gửi một tần số vô tuyến đến mục tiêu để kích hoạt nó. Sau đó, mục tiêu điều chỉnh và gửi lại. So với chế độ chủ động, mục tiêu ở chế độ thụ động sẽ cấu trúc lại biên độ của tín hiệu gốc để gửi nó trở lại.
Kiểm soát truy cập NFC là gì?
Công nghệ NFC đơn giản hóa đáng kể việc kiểm soát truy cập và cung cấp một giải pháp linh hoạt, tiết kiệm chi phí. Trong hầu hết các ứng dụng, NFC luôn được giữ nguyên cho phép thông tin được truyền đi một cách an toàn và bảo mật ở một khoảng cách ngắn.
Hệ thống kiểm soát ra vào tòa nhà dựa trên NFC
Thẻ được lập trình với dữ liệu mang thông tin nhận dạng sẽ cho phép đầu đọc liên kết cấp phép hoặc từ chối quyền truy cập. Thiết bị NFC cũng có thể ghi lại thông tin, thời gian truy cập chính xác và số liệu bảo mật khác. Sau đó, thông tin này có thể được sử dụng bởi các nhà quản lý muốn theo dõi hệ thống truy cập ra vào của mình.
NFC trên điện thoại thông minh
Điện thoại thông minh (smart phone) đã trở thành một phần không thể tách rời trong cuộc sống hàng ngày. Ngày càng có nhiều giải pháp kiểm soát truy cập tích hợp với điện thoại thông minh. Điều này được phổ biến với cách tích hợp công nghệ hỗ trọ NFC.
Những ứng dụng trên smart phone dựa trên NFC
Đó là các hệ thống có thể quản lý thông qua các ứng dụng được cài đặt trên điện thoại. Nó biến điện thoại thành thẻ để giao tiếp với đầu đọc NFC. Khi điện thoại chạm vào đầu đọc, nó sẽ kích hoạt kênh giao tiếp, cho phép giao dịch dữ liệu, xác thực người dùng và cấp hoặc từ chối quyền truy cập.
Lợi ích của công nghệ NFC
- Cải thiện trải nghiệm người dùng: Với các thiết bị hỗ trợ NFC hỗ trợ người dùng bỏ qua các loại mật khẩu phức tạp khi sử dụng các hệ thống quản lý truy cập.
- Cách tiếp cận tích hợp, nhanh chóng. Điện thoại thông minh với NFC cung cấp một giải pháp tích hợp hoàn hảo. Người dùng có thể sử dụng điện thoại của mình như một chìa khóa vào tòa nhà, loại bỏ khả năng bị mất hoặc thất lạc thông tin đăng nhập.
- Các thiết bị NFC đều tương thích với các hệ thống RFID. Vì vậy, nó dễ dàng tích hợp vào các giải pháp hiện bảo mật.
- Các doanh nghiệp cũng có thể ứng dụng NFC vào việc điểm danh, chấm công và ghi lại thông tin thời gian thực của nhân viên.
Nhược điểm của công nghệ NFC
- Phạm vi hoạt động ngắn: Chỉ ở khoảng tối đa 20cm, vì vậy nó có thể không phải là lựa chọn tốt nhất cho các ứng dụng từ xa.
- NFC không an toàn 100%, đặc biệt là các giải pháp kết hợp smart phone vì điện thoại có thể bị tấn công (chẳng hạn như mất điện thoai, điện thoại bị nghe lén). NFC không có bất kỳ loại mã hóa và xác thực nào nên nó không thể đảm bảo giao tiếp an toàn tuyệt đối.
- NFC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu tương đối thấp so với các công nghệ khác (chỉ từ 106 đến 424 Kbps).
- Chi phí của một hệ thống NFC khá tốn kém nếu so với RFID. Nếu ngân sách hạn chế thì bạn nên cân nhắc dùng RFID vì chúng không phức tạp như NFC và có chi phí thiết lập, phần cứng rẻ hơn.